|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bạn đường
noun
Fellow traveller
Fellow militant
Concomitant
![](img/dict/02C013DD.png) | [bạn đường] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | fellow traveller | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | fellow militant | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | concomitant | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | nói cho cùng, chủ nghĩa cá nhân là bạn đường của chủ nghĩa tư bản | | all things considered, individualism is a concomitant to capitalism |
|
|
|
|